STT Tiếng Trung Thả Thính Ngọt Ngào, Đầy Thú Vị

STT Tiếng Trung Thả Thính

STT tiếng Trung thả thính đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Trung Quốc đã trở thành một “đất nước của ngôn tình” bởi vì các câu thoại và từ ngôn ngữ ngọt ngào khiến cho trái tim của người nghe tan chảy. Trong bài viết này, captionhay.net muốn chia sẻ một loạt stt tiếng Trung thả thính cho bạn. Bạn có thể sử dụng chúng để thể hiện tình cảm với người yêu, hoặc để đăng trạng thái trên mạng xã hội để chắc chắn rằng ai đó sẽ bị cuốn hút. Hãy cùng tham khảo và lựa chọn những câu nói trong bài viết này.

STT Tiếng Trung Thả Thính Ý Nghĩa

Trong danh sách này, chúng ta sẽ khám phá những câu đoạn ngắn, ý nghĩa và sâu sắc của ngôn ngữ Trung Quốc thông qua những STT tiếng Trung đầy cảm xúc. Hãy cùng chúng tôi đắm chìm vào thế giới âm nhạc và từ ngữ của Trung Quốc, để hiểu rõ hơn về văn hóa và tinh thần của đất nước này. Dưới đây là những STT Tiếng Trung Thả Thính, cùng tham khảo nhé:

STT Tiếng Trung Thả Thính
STT Tiếng Trung Thả Thính
  1. 我在等风也等你。
    (Wǒ zài děng fēng yě děng nǐ.)
    Tôi đang chờ gió, cũng đang chờ đợi bạn.
  2. 心有多大,舞台就有多大。
    (Xīn yǒu duō dà, wǔtái jiù yǒu duō dà.)
    Tâm hồn càng lớn, sân khấu càng rộng lớn.
  3. 我想陪你看月亮。
    (Wǒ xiǎng péi nǐ kàn yuèliàng.)
    Tôi muốn cùng bạn nhìn mặt trăng.
  4. 岁月静好,与君语。
    (Suìyuè jìng hǎo, yǔ jūn yǔ.)
    Thời gian trôi qua yên bình, ta cùng nói chuyện với nhau.
  5. 你是我今生最美的遇见。
    (Nǐ shì wǒ jīnshēng zuì měi de yùjiàn.)
    Em là sự gặp gỡ đẹp nhất trong cuộc đời này của anh.
  6. 爱情不是巧合,是心灵的选择。
    (Àiqíng bùshì qiǎohé, shì xīnlíng de xuǎnzé.)
    Tình yêu không phải là sự tình cờ, mà là sự chọn lựa của tâm hồn.
  7. 有些人走了,连声音都会想念。
    (Yǒuxiē rén zǒu le, lián shēngyīn dū huì xiǎngniàn.)
    Có những người đã ra đi, thậm chí cả giọng nói của họ anh cũng nhớ.
  8. 月光倾洒在回忆里。
    (Yuèguāng qīng sǎ zài huíyì lǐ.)
    Ánh trăng rơi đầy trên ký ức.
  9. 世界那么大,我想去看看。
    (Shìjiè nàme dà, wǒ xiǎng qù kànkan.)
    Thế giới rộng lớn thế, tôi muốn đi khám phá một chút.
  10. 陪你走过荒芜,是我此生最好的时光。
    (Péi nǐ zǒuguò huāngwú, shì wǒ cǐshēng zuì hǎo de shíguāng.)
    Đi qua cõi hoang vắng cùng em, đó là khoảnh khắc tốt nhất trong cuộc đời anh.
  11. 我在最深的黑夜里等你。
    (Wǒ zài zuì shēn de hēiyè lǐ děng nǐ.)
    Anh đang đợi em trong bóng tối sâu thẳm nhất.
  12. 在星星的指引下找到你。
    (Zài xīngxīng de zhǐyǐn xià zhǎodào nǐ.)
    Dưới sự hướng dẫn của ngôi sao, anh tìm thấy em.
  13. 你是我心中的阳光。
    (Nǐ shì wǒ xīnzhōng de yángguāng.)
    Em là ánh nắng trong trái tim anh.
  14. 岁月静好,我安静以待。
    (Suìyuè jìng hǎo, wǒ ānjìng yǐdài.)
    Thời gian yên bình, anh yên bình đợi chờ.
  15. 情话蜿蜒成诗,只为等你。
    (Qínghuà wānyán chéng shī, zhǐ wèi děng nǐ.)
    Những lời ngọt ngào trở thành thơ, chỉ để đợi chờ em.
  16. 你是我人生最美的遇见。
    (Nǐ shì wǒ rénshēng zuì měi de yùjiàn.)
    Em là sự gặp gỡ đẹp nhất trong cuộc đời của anh.

Status thả thính tiếng Trung

Các câu thả thính tiếng Trung phổ biến có thể giúp bạn gây ấn tượng với người bạn đang quan tâm một cách đáng yêu và thú vị. Dưới đây là những status thả thính tiếng Trung hot nhất được chia sẻ trên các trang mạng xã hội hiện nay.

  1. 你是我生命的星辰,璀璨夺目。
    (Nǐ shì wǒ shēngmìng de xīngchén, cuǐcàn duómù.)
    Em là sao chói lọi trong cuộc đời anh.
  2. 我在风中寻找你的影子。
    (Wǒ zài fēng zhōng xúnzhǎo nǐ de yǐngzi.)
    Anh đang tìm kiếm bóng dáng của em giữa cơn gió.
  3. 你是我心中最美的诗篇。
    (Nǐ shì wǒ xīnzhōng zuì měi de shīpiān.)
    Em là bài thơ đẹp nhất trong trái tim anh.
  4. 爱在心间,溢出眼眶。
    (Ài zài xīnjiān, yì chū yǎnkuàng.)
    Tình yêu ẩn sau trái tim, tràn ngập trong đôi mắt.
  5. 你的微笑是我心中最温暖的阳光。
    (Nǐ de wēixiào shì wǒ xīnzhōng zuì wēnnuǎn de yángguāng.)
    Nụ cười của em là ánh nắng ấm áp nhất trong trái tim anh.
  6. 在月光下,我思念着你。
    (Zài yuèguāng xià, wǒ sīniàn zhe nǐ.)
    Dưới ánh trăng, anh nhớ về em.
  7. 你的存在,让我的世界变得更加美丽。
    (Nǐ de cúnzài, ràng wǒ de shìjiè biàn de gèngjiā měilì.)
    Sự hiện diện của em làm cho thế giới của anh trở nên đẹp đẽ hơn.
  8. 有你的陪伴,一切都变得美好。
    (Yǒu nǐ de péibàn, yīqiè dōu biàn de měihǎo.)
    Có em bên cạnh, mọi thứ trở nên tươi đẹp hơn.
  9. 你是我心底深藏的宝藏。
    (Nǐ shì wǒ xīndǐ shēncáng de bǎozàng.)
    Em là kho báu được chôn sâu trong lòng anh.
  10. 我守着时间,只为等你。
    (Wǒ shǒuzhe shíjiān, zhǐ wèi děng nǐ.)
    Anh giữ lại thời gian, chỉ để đợi chờ em.
  11. 你的笑容,是我生命中最美好的风景。
    (Nǐ de xiàoróng, shì wǒ shēngmìng zhōng zuì měihǎo de fēngjǐng.)
    Nụ cười của em là cảnh đẹp tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh.
  12. 每一个日落,都是对你无尽的思念。
    (Měi yīgè rìluò, dōu shì duì nǐ wújìn de sīniàn.)
    Mỗi lần hoàng hôn, là sự nhớ mong vô tận về em.
  13. 你是我心里最美丽的画。
    (Nǐ shì wǒ xīn li zuì měilì de huà.)
    Em là bức tranh đẹp nhất trong trái tim anh.
  14. 时间在变,我的爱却永远不变。
    (Shíjiān zài biàn, wǒ de ài què yǒngyuǎn bù biàn.)
    Thời gian trôi qua, nhưng tình yêu của anh mãi mãi không đổi.
  15. 在人海中,我只看得见你。
    (Zài rénhǎi zhōng, wǒ zhǐ kàn dé jiàn nǐ.)
    Giữa đám đông, anh chỉ nhìn thấy em.
  16. 爱是一种信仰,而你就是我的信仰。
    (Ài shì yī zhǒng xìnyǎng, ér nǐ jiù shì wǒ de xìnyǎng.)
    Tình yêu là một loại đức tin, và em chính là đức tin của anh.
  17. 你是我生活中最重要的一个人。
    (Nǐ shì wǒ shēnghuó zhōng zuì zhòngyào de yīgè rén.)
    Em là người quan trọng nhất trong cuộc sống của anh.
Xem Ngay  Cap Thả Thính Chị Hơn Tuổi Hay, Hài Hước, Dễ Thương Cho Phi Công Lái Máy Bay

Hy vọng những status thả thính này sẽ giúp bạn truyền đạt những tâm trạng và cảm xúc của mình một cách tinh tế và sâu sắc!

Những câu thả thính bằng tiếng Trung cực cute

Những câu thả thính này hy vọng sẽ giúp bạn truyền đạt những tâm trạng yêu đương một cách dễ thương và ý nghĩa!

  1. 你是我生命中最闪亮的星星。
    (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì shǎnliàng de xīngxīng.)
    Em là ngôi sao sáng nhất trong cuộc đời anh.
  2. 你的微笑,比阳光还温暖。
    (Nǐ de wēixiào, bǐ yángguāng hái wēnnuǎn.)
    Nụ cười của em, ấm hơn cả ánh nắng mặt trời.
  3. 我在人海中只看见你一个人。
    (Wǒ zài rénhǎi zhōng zhǐ kànjiàn nǐ yīgè rén.)
    Giữa đám đông, anh chỉ nhìn thấy mỗi mình em.
  4. 你的笑容是我每天最美好的礼物。
    (Nǐ de xiàoróng shì wǒ měitiān zuì měihǎo de lǐwù.)
    Nụ cười của em là món quà đẹp nhất mà anh nhận được mỗi ngày.
  5. 你的声音,是我生命中最动听的旋律。
    (Nǐ de shēngyīn, shì wǒ shēngmìng zhōng zuì dòngtīng de xuánlǜ.)
    Tiếng nói của em, là giai điệu ngọt ngào nhất trong cuộc đời anh.
  6. 你的眼睛,是我迷失后找到的北星。
    (Nǐ de yǎnjīng, shì wǒ míshī hòu zhǎodào de běixīng.)
    Đôi mắt của em, như sao Bắc Đẩu, hướng dẫn anh khi anh lạc lõng.
  7. 我的心里只有你一人。
    (Wǒ de xīnlǐ zhǐ yǒu nǐ yīrén.)
    Trái tim anh chỉ có một mình em.
  8. 你是我生活中最甜蜜的梦想。
    (Nǐ shì wǒ shēnghuó zhōng zuì tiánmì de mèngxiǎng.)
    Em là giấc mơ ngọt ngào nhất trong cuộc sống anh.
  9. 和你在一起,每一天都是情人节。
    (Hé nǐ zài yīqǐ, měi yī tiān dōu shì qíngrén jié.)
    Ở bên em, mỗi ngày đều là ngày lễ tình nhân.
  10. 你的笑容,是我世界里最灿烂的阳光。
    (Nǐ de xiàoróng, shì wǒ shìjiè lǐ zuì cànlàn de yángguāng.)
    Nụ cười của em, là ánh nắng rực rỡ nhất trong thế giới của anh.
  11. 你的笑声,是我心里最美的音符。
    (Nǐ de xiào shēng, shì wǒ xīnlǐ zuì měi de yīnfú.)
    Tiếng cười của em, như là nốt nhạc đẹp nhất trong trái tim anh.
  12. 在你的眼里,我看到了整个宇宙。
    (Zài nǐ de yǎn lǐ, wǒ kàn dào le zhěnggè yǔzhòu.)
    Trong đôi mắt của em, anh nhìn thấy cả thiên hà.
  13. 我会陪着你走到世界的尽头。
    (Wǒ huì péi zhe nǐ zǒu dào shìjiè de jìntóu.)
    Anh sẽ đi cùng em đến cuối cùng của thế giới.
  14. 你的笑容,是我心里最美的画。
    (Nǐ de xiàoróng, shì wǒ xīnlǐ zuì měi de huà.)
    Nụ cười của em, như bức tranh đẹp nhất trong trái tim anh.
  15. 你是我生命中最幸运的意外。
    (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì xìngyùn de yìwài.)
    Em là điều tình cờ tốt nhất trong cuộc đời anh.
  16. 有你的陪伴,一切都变得美好。
    (Yǒu nǐ de péibàn, yīqiè dōu biàn de měihǎo.)
    Có em bên cạnh, mọi thứ trở nên tươi đẹp hơn.
  17. 在我心里,你就是整个世界。
    (Zài wǒ xīnlǐ, nǐ jiù shì zhěnggè shìjiè.)
    Trong trái tim anh, em chính là cả thế giới.

Những cap thả thính tiếng Trung ngọt ngào

Những cap thả thính tiếng Trung ngọt ngào
Những cap thả thính tiếng Trung ngọt ngào

Trong thế giới của những lời nói ngọt ngào này, tình yêu được biểu hiện qua những cặp từ đầy ý nghĩa. Những câu chuyện tình yêu dễ thương này chắc chắn sẽ làm ấm lòng và làm cho trái tim bạn rung động. Dưới đây là những cap thả thính tiếng Trung, chứa đựng tâm hồn và sự lãng mạn, sẵn sàng lan tỏa niềm hạnh phúc.

  1. 你是我生命中的星辰,璀璨夺目。
    (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de xīngchén, cuǐcàn duómù.)
    “Em là ngôi sao sáng lọi trong cuộc đời anh.”
  2. 你的微笑是我每日最美好的礼物。
    (Nǐ de wēixiào shì wǒ měirì zuì měihǎo de lǐwù.)
    “Nụ cười của em là món quà đẹp nhất mỗi ngày của anh.”
  3. 在你的眼中,我找到了属于我的宇宙。
    (Zài nǐ de yǎn zhōng, wǒ zhǎodào le shǔyú wǒ de yǔzhòu.)
    “Trong đôi mắt của em, anh tìm thấy thiên hà riêng của mình.”
  4. 你的手,是我永远的归宿。
    (Nǐ de shǒu, shì wǒ yǒngyuǎn de guīsù.)
    “Bàn tay em, là nơi mãi mãi anh thuộc về.”
  5. 有了你,我的世界才变得完整。
    (Yǒu le nǐ, wǒ de shìjiè cái biàn de wánzhěng.)
    “Có em, thế giới của anh mới trở nên hoàn chỉnh.”
  6. 你是我漫长人生中最美丽的风景。
    (Nǐ shì wǒ màcháng rénshēng zhōng zuì měilì de fēngjǐng.)
    “Em là cảnh đẹp tuyệt vời nhất trong cuộc đời dài lâu của anh.”
  7. 和你在一起,每一天都是节日。
    (Hé nǐ zài yīqǐ, měi yī tiān dōu shì jiérì.)
    “Bên em, mỗi ngày đều là một ngày lễ.”
  8. 你的笑容是我每个早晨的阳光。
    (Nǐ de xiàoróng shì wǒ měi gè zǎochén de yángguāng.)
    “Nụ cười của em là ánh nắng buổi sáng của anh.”
  9. 你的爱,是我生命中最珍贵的宝藏。
    (Nǐ de ài, shì wǒ shēngmìng zhōng zuì zhēnguì de bǎozàng.)
    “Tình yêu của em, là kho báu quý giá nhất trong cuộc sống anh.”
  10. 我愿意陪你一起走过每一段路。
    (Wǒ yuànyì péi nǐ yīqǐ zǒuguò měi yīduàn lù.)
    “Anh sẵn lòng đi cùng em qua mỗi khoảng đường.”
  11. 在你的怀抱中,我找到了家的温暖。
    (Zài nǐ de huáibào zhōng, wǒ zhǎodào le jiā de wēnnuǎn.)
    “Trong lòng ôm của em, anh tìm thấy sự ấm áp của ngôi nhà.”
  12. 你的存在,让我的生命充满了奇迹。
    (Nǐ de cúnzài, ràng wǒ de shēngmìng chōngmǎn le qíjì.)
    “Sự hiện diện của em, khiến cuộc sống của anh tràn ngập những kỳ diệu.”
  13. 你的笑容,是我最珍贵的收获。
    (Nǐ de xiàoróng, shì wǒ zuì zhēnguì de shōuhuò.)
    “Nụ cười của em, là thành quả quý báu nhất của anh.”
  14. 有你在身边,我心满意足。
    (Yǒu nǐ zài shēnbiān, wǒ xīn mǎn yìzú.)
    “Có em bên cạnh, trái tim anh thấu đạt hạnh phúc.”
Xem Ngay  Caption thả thính hài hước giúp bạn gây ấn tượng với Crush

Câu thả thính băng tiếng Trung ngắn gọn

Dưới đây là danh sách chứa đựng những câu từ đơn giản nhưng chứa đầy ý nghĩa và lãng mạn. Hãy cùng nhau chiêm ngưỡng những lời nói ngọt ngào này và để tình cảm lan tỏa đến người thân yêu của bạn.

  1. 你是我生命中的星辰,璀璨夺目。
    (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng de xīngchén, cuǐcàn duómù.)
    “Em là ngôi sao sáng nhất trong cuộc đời anh.”
  2. 我喜欢你,胜过喜欢自己。
    (Wǒ xǐhuān nǐ, shèngguò xǐhuān zìjǐ.)
    “Anh thích em, hơn cả việc thích chính mình.”
  3. 你的微笑,是我每天的阳光。
    (Nǐ de wēixiào, shì wǒ měitiān de yángguāng.)
    “Nụ cười của em là ánh nắng mặt trời của anh mỗi ngày.”
  4. 我会守护你如同守护眼中的星辰。
    (Wǒ huì shǒuhù nǐ rútóng shǒuhù yǎn zhōng de xīngchén.)
    “Anh sẽ bảo vệ em như bảo vệ ngôi sao trong đôi mắt của anh.”
  5. 你的笑容,让世界变得更加美丽。
    (Nǐ de xiàoróng, ràng shìjiè biàn de gèngjiā měilì.)
    “Nụ cười của em làm thế giới trở nên đẹp đẽ hơn.”
  6. 与你相遇是我最美丽的意外。
    (Yǔ nǐ xiāngyù shì wǒ zuì měilì de yìwài.)
    “Gặp em là điều tình cờ tuyệt vời nhất của anh.”
  7. 有了你,一切变得更加美好。
    (Yǒu le nǐ, yīqiè biàn de gèngjiā měihǎo.)
    “Có em, mọi thứ trở nên tươi đẹp hơn.”
  8. 你是我心中的阳光,永远明亮。
    (Nǐ shì wǒ xīn zhōng de yángguāng, yǒngyuǎn míngliàng.)
    “Em là ánh nắng trong trái tim anh, luôn rực rỡ.”
  9. 在我生命中,你是最美好的一部分。
    (Zài wǒ shēngmìng zhōng, nǐ shì zuì měihǎo de yī bùfen.)
    “Trong cuộc đời anh, em là một phần đẹp nhất.”
  10. 与你在一起,每一天都是浪漫的故事。
    (Yǔ nǐ zài yīqǐ, měi yī tiān dōu shì làngmàn de gùshì.)
    “Ở bên em, mỗi ngày đều là một câu chuyện lãng mạn.”
  11. 你的笑容,是我心中最美的乐曲。
    (Nǐ de xiàoróng, shì wǒ xīn zhōng zuì měi de yuèqǔ.)
    “Nụ cười của em như là bản nhạc đẹp nhất trong trái tim anh.”
  12. 我在你的眼中找到了我的方向。
    (Wǒ zài nǐ de yǎn zhōng zhǎodào le wǒ de fāngxiàng.)
    “Trong đôi mắt của em, anh tìm thấy hướng đi của mình.”
  13. 你是我生命中最珍贵的宝藏。
    (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì zhēnguì de bǎozàng.)
    “Em là kho báu quý giá nhất trong cuộc đời anh.”
  14. 你的微笑,是我每天的动力。
    (Nǐ de wēixiào, shì wǒ měitiān de dònglì.)
    “Nụ cười của em là động lực hàng ngày của anh.”
  15. 我愿意陪你一直走到天涯海角。
    (Wǒ yuànyì péi nǐ yīzhí zǒu dào tiānyá hǎijiǎo.)
    “Anh sẽ đi cùng em đến cuối thế giới.”
  16. 有了你,我拥有了整个世界。
    (Yǒu le nǐ, wǒ yǒngyǒu le zhěnggè shìjiè.)
    “Có em, anh sở hữu cả thế giới.”
  17. 在你身边,一切都变得温暖而明亮。
    (Zài nǐ shēnbiān, yīqiè dōu biàn de wēnnuǎn ér míngliàng.)
    “Bên cạnh em, mọi thứ trở nên ấm áp và rực rỡ.”

Thả thính bằng số Trung Quốc

Trong danh sách này, chúng ta sẽ khám phá những câu nói lãng mạn, ngọt ngào, được tạo thành từ các số và từ ngữ tiếng Trung. Hãy để những câu thả thính này làm nổi bật tình cảm của bạn và lan tỏa sự ngọt ngào vào cuộc sống của bạn.

  1. 5201314
    (Wǔ èr líng yī sì)
    Dịch nghĩa: 5201314 trong tiếng Trung có nguồn gốc từ tiếng Anh và viết tắt thành “Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì”, nghĩa là “Anh yêu em một đời một kiếp”.
  2. 1314
    (Yī sān yī sì)
    Dịch nghĩa: 1314 trong tiếng Trung được dùng như cách nói “yīshēng yīshì”, có ý nghĩa “một đời một kiếp”, biểu hiện tình yêu vĩnh cửu.
  3. 999
    (Jiǔ jiǔ jiǔ)
    Dịch nghĩa: 999 trong tiếng Trung có nguồn gốc từ “jiǔjiǔ jiǔ”, có ý nghĩa “luôn luôn”, thể hiện mong muốn một tình yêu lâu dài.
  4. 1001
    (Yī líng líng yī)
    Dịch nghĩa: 1001 trong tiếng Trung có nguồn gốc từ “yīqiān yīshì”, nghĩa là “một nghìn một việc”, biểu hiện tình yêu không giới hạn.
  5. 1314520
    (Yī sān yī sì wǔ èr líng)
    Dịch nghĩa: 1314520 trong tiếng Trung tương ứng với “yīshēng yīshì sìwǔ èr líng”, có nghĩa là “một đời một kiếp, muôn năm không biến”.
  6. 520
    (Wǔ èr líng)
    Dịch nghĩa: 520 trong tiếng Trung phổ biến và tương đương với “wǒ ài nǐ”, có nghĩa là “anh yêu em”.
  7. 1314
    (Yī sān yī sì)
    Dịch nghĩa: 1314 trong tiếng Trung có nguồn gốc từ “yīshēng yīshì”, nghĩa là “một đời một kiếp”, thể hiện tình yêu vĩnh cửu.
  8. 5201314
    (Wǔ èr líng yī sān yī sì)
    Dịch nghĩa: Kết hợp của 520 và 1314, biểu hiện tình yêu ngọt ngào và lâu dài.
  9. 666
    (Liù liù liù)
    Dịch nghĩa: 666 trong tiếng Trung là “liù liù liù”, có nghĩa là “rất tốt, rất tuyệt vời”, thường được dùng để khen ngợi và chúc phúc.
  10. 88
    (Bā bā)
    Dịch nghĩa: 88 trong tiếng Trung được sử dụng như “bā bā”, tương đương với “bāi bāi”, có ý nghĩa là “tạm biệt” hoặc “chúc may mắn”.
Xem Ngay  STT Thả Thính Đầu Tháng: Khoảnh Khắc Lãng Mạn Đánh Thức Trái Tim

Những số và cụm số này thường được sử dụng trong văn hóa trẻ Trung Quốc để diễn đạt tình cảm và ý nghĩa đặc biệt trong mối quan hệ tình yêu. Chúc bạn có những trải nghiệm ngọt ngào với những cặp số này!

Những câu thả thính tiếng Trung ý nghĩa và độc đáo nhất

Những câu thả thính này không chỉ là cách diễn đạt tình cảm một cách ý nghĩa, mà còn chứa đựng sức quyến rũ và độc đáo riêng biệt. Hy vọng chúng giúp bạn thể hiện tình yêu và lòng trung thành của mình một cách đặc biệt và đầy ấn tượng!

  1. 你是我生命的光,照亮我前行的路。
    (Nǐ shì wǒ shēngmìng de guāng, zhàoliàng wǒ qiánxíng de lù.)
    “Em là ánh sáng của cuộc đời anh, soi sáng con đường phía trước của anh.”
  2. 你是我心底最柔软的地方,也是我最坚强的动力。
    (Nǐ shì wǒ xīndǐ zuì róuruǎn de dìfāng, yě shì wǒ zuì jiānqiáng de dònglì.)
    “Em là nơi mềm mại nhất trong trái tim anh, cũng là động lực mạnh mẽ nhất của anh.”
  3. 你的微笑是我世界里最美的风景,永远珍藏在心底。
    (Nǐ de wēixiào shì wǒ shìjiè lǐ zuì měi de fēngjǐng, yǒngyuǎn zhēncáng zài xīndǐ.)
    “Nụ cười của em là cảnh đẹp đẹp nhất trong thế giới của anh, luôn được giữ trọn trong trái tim.”
  4. 我愿意陪你走过每一个季节,感受四季更替的温暖。
    (Wǒ yuànyì péi nǐ zǒuguò měi yīgè jìjié, gǎnshòu sìjì gēngtì de wēnnuǎn.)
    “Anh sẵn lòng đi qua mỗi mùa, cảm nhận sự ấm áp của sự thay đổi theo mùa vụ.”
  5. 你是我生活中的奇迹,让一切变得可能。
    (Nǐ shì wǒ shēnghuó zhōng de qíjì, ràng yīqiè biàn de kěnéng.)
    “Em là điều kỳ diệu trong cuộc sống anh, khiến mọi điều trở nên có thể.”
  6. 你的笑容是我灵魂深处最美的旋律,每一次回忆都是一曲动人的交响乐。
    (Nǐ de xiàoróng shì wǒ línghún shēnchù zuì měi de xuánlǜ, měi yī cì huíyì dōu shì yī qǔ dòngrén de jiāoxiǎng yuè.)
    “Nụ cười của em là giai điệu đẹp nhất tại tâm hồn anh, mỗi kỷ niệm là một bản giao hưởng đẹp đẽ.”
  7. 在你眼中,我看到了未来的希望,在你笑声中,我找到了幸福的密码。
    (Zài nǐ yǎn zhōng, wǒ kàn dào le wèilái de xīwàng, zài nǐ xiào shēng zhōng, wǒ zhǎodào le xìngfú de mìmǎ.)
    “Trong đôi mắt em, anh nhìn thấy hy vọng của tương lai, trong tiếng cười của em, anh tìm thấy mật khẩu của hạnh phúc.”
  8. 有你在身边,每个日子都变成了浪漫的诗篇,每个瞬间都成为了永恒的回忆。
    (Yǒu nǐ zài shēnbiān, měi gè rìzi dōu biàn chéng le làngmàn de shīpiān, měi gè shùnjiān dōu chéngwéi le yǒnghéng de huíyì.)
    “Có em bên cạnh, mỗi ngày đều biến thành một bài thơ lãng mạn, mỗi khoảnh khắc đều trở thành ký ức vĩnh cửu.”
  9. 我会像待一朵花般呵护你,直到永远。
    (Wǒ huì xiàng dài yī duǒ huā bān hūhù nǐ, zhídào yǒngyuǎn.)
    “Anh sẽ bảo vệ em như bảo vệ một bông hoa, cho đến mãi mãi.”
  10. 在你的眼中,我看到了整个宇宙,在你的微笑中,我找到了幸福的定义。
    (Zài nǐ de yǎn zhōng, wǒ kàn dào le zhěnggè yǔzhòu, zài nǐ de wēixiào zhōng, wǒ zhǎodào le xìngfú de dìngyì.)
    “Trong đôi mắt em, anh thấy thấy cả vũ trụ, trong nụ cười của em, anh tìm thấy định nghĩa của hạnh phúc.”

Như vậy, đó là những STT tiếng Trung thả thính đầy lãng mạn và ý nghĩa mà bạn có thể sử dụng để thể hiện tình cảm của mình. Dù bạn đang thả thính cho người yêu, bạn bè hoặc người thân, những câu này đều sẽ tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ và ngọt ngào. Hãy cùng captionhay.net thử sử dụng chúng và xem tình yêu và mối quan hệ của bạn trở nên thú vị hơn bao giờ hết!

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x