Những Câu Nói Tiếng Pháp Hay: Nét Đẹp Và Sâu Sắc Của Ngôn Ngữ

Câu Nói Tiếng Pháp Hay

Câu nói tiếng Pháp không chỉ là những từ ngữ đơn giản, mà chúng thể hiện sự tinh tế và lối sống đặc biệt của người Pháp. Những câu nói tiếng Pháp hay thường được xem như là những viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa của nước Pháp, mang trong mình sự sâu sắc và ý nghĩa tinh tế. Hãy cùng captionhay.net khám phá thế giới của những câu nói tiếng Pháp hay và tìm hiểu về những bài học quý báu mà chúng mang lại.

Những câu nói tiếng Pháp hay về cuộc sống ý nghĩa, thường dùng

Cuộc sống là một bức tranh mà mỗi người tự mình tạo nên. Trong thế giới đầy sóng gió này, tiếng Pháp đã để lại những dấu ấn đậm nét về cuộc sống và ý nghĩa của nó. Hãy cùng nhau khám phá những câu nói tiếng Pháp hay đầy ý nghĩa và thường được dùng, để tìm kiếm sự truyền cảm và sâu sắc về cuộc sống.

Những câu nói tiếng Pháp hay về cuộc sống ý nghĩa, thường dùng
Những câu nói tiếng Pháp hay về cuộc sống ý nghĩa, thường dùng
  1. “La vie est belle.”
    – Cuộc sống thật đẹp.
  2. “La vie est faite de petits bonheurs.”
    – Cuộc sống là những niềm vui nhỏ.
  3. “Profite de la vie.”
    – Hãy tận hưởng cuộc sống.
  4. “Le bonheur est une manière de voyager, pas une destination.”
    – Hạnh phúc là cách ta sống, chứ không phải là điểm đến.
  5. “Savoure l’instant présent.”
    – Hãy thưởng thức khoảnh khắc hiện tại.
  6. “La vie est un rêve, fais-en une réalité.”
    – Cuộc sống là một giấc mơ, hãy biến nó thành hiện thực.
  7. “Vivre, c’est choisir.”
    – Sống là lựa chọn.
  8. “Le vrai bonheur coûte peu ; s’il est cher, il n’est pas d’une bonne espèce.”
    – Hạnh phúc thực sự không đắt đỏ; nếu đắt đỏ, thì không phải là loại tốt.
  9. “Il n’y a qu’un bonheur dans la vie, c’est d’aimer et d’être aimé.”
    – Chỉ có một hạnh phúc trong cuộc đời, đó là yêu và được yêu.
  10. “La vie est courte, commencez par le dessert.”
    – Cuộc sống ngắn ngủi, hãy bắt đầu bằng món tráng miệng.
  11. “Le temps c’est de l’argent.”
    – Thời gian là tiền bạc.
  12. “Tout vient à point à qui sait attendre.”
    – Mọi thứ đến đúng lúc cho người biết đợi.
  13. “La vie, c’est comme une bicyclette, il faut avancer pour ne pas perdre l’équilibre.”
    – Cuộc sống giống như một chiếc xe đạp, bạn phải trước để không bị mất thăng bằng.
  14. “Il faut cultiver son jardin.”
    – Hãy chăm sóc khu vườn của riêng mình.
  15. “L’espoir fait vivre.”
    – Hy vọng là sự sống.

Những câu danh ngôn về cuộc sống của người Pháp

Cuộc sống là một cuộc hành trình đầy ý nghĩa, và nó có thể được diễn đạt qua những từ của những con người tài năng và nổi tiếng của nước Pháp. Dưới đây là một số câu danh ngôn về cuộc sống của người Pháp:

  1. “La vie, c’est comme une bicyclette, il faut avancer pour ne pas perdre l’équilibre.” – Albert Einstein
    (Cuộc sống giống như một chiếc xe đạp, bạn phải trước để không bị mất thăng bằng.)
  2. “La vie est trop courte pour boire du mauvais vin.” – Johann Wolfgang von Goethe
    (Cuộc sống quá ngắn ngủi để uống rượu kém chất lượng.)
  3. “La vie est belle et pleine de surprises.” – Charles Baudelaire
    (Cuộc sống thật đẹp và tràn đầy bất ngờ.)
  4. “Le bonheur est la seule chose qui se double si on le partage.” – Albert Schweitzer
    (Hạnh phúc là thứ duy nhất tăng gấp đôi khi bạn chia sẻ nó.)
  5. “La vie n’est pas un problème à résoudre, mais une réalité à expérimenter.” – Søren Kierkegaard
    (Cuộc sống không phải là một vấn đề cần giải quyết, mà là một hiện thực cần trải nghiệm.)
  6. “La vie est un songe, et les songes sont des songes.” – Pedro Calderón de la Barca
    (Cuộc sống là một giấc mơ, và giấc mơ là giấc mơ.)
  7. “Chaque jour est une vie.” – Jean-Paul Sartre
    (Mỗi ngày là một cuộc sống.)
  8. “La vie est une fleur dont l’amour est le miel.” – Victor Hugo
    (Cuộc sống là một bông hoa, và tình yêu là mật ong.)
  9. “La vie est une série de collisions avec l’avenir ; ce n’est pas une somme d’expériences passées.” – Hugh Walpole
    (Cuộc sống là một loạt va chạm với tương lai; nó không phải là tổng hợp của những trải nghiệm đã qua.)
  10. “Il faut cultiver son jardin.” – Voltaire
    (Hãy chăm sóc khu vườn của riêng mình.)
Xem Ngay  STT sống ảo hài hước cười lăn lộn thu hút trên mạng xã hội

STT bằng những câu thả thính tiếng Pháp siêu dính

Trong tình yêu, không cần phải nói quá nhiều. Những câu thả thính tiếng Pháp có sức mê hoặc không cưỡng lại, đánh thức những cảm xúc tinh tế nhất trong trái tim. Dưới đây là một số STT bằng những câu thả thính tiếng Pháp siêu dính, để bạn có thể chia sẻ cảm xúc và tình cảm của mình:

  1. “Tu es la plus belle étoile dans mon ciel.”
    (Em là ngôi sao đẹp nhất trên bầu trời của anh.)
  2. “Mon amour pour toi est plus grand que l’univers.”
    (Tình yêu của anh dành cho em lớn hơn cả vũ trụ.)
  3. “Ton sourire est ma raison de vivre.”
    (Nụ cười của em là lý do anh tồn tại.)
  4. “Ton amour est ma musique préférée.”
    (Tình yêu của em là bản nhạc yêu thích của anh.)
  5. “Je ne peux pas vivre sans toi.”
    (Anh không thể sống thiếu em.)
  6. “Ton sourire est comme un rayon de soleil dans ma journée.”
    (Nụ cười của em giống như một tia nắng trong ngày của anh.)
  7. “Chaque moment avec toi est un trésor.”
    (Mỗi khoảnh khắc bên em là một kho báu.)
  8. “Ton amour est la mélodie de mon cœur.”
    (Tình yêu của em là giai điệu trong trái tim anh.)
  9. “Mon rêve le plus cher est de te garder à mes côtés pour toujours.”
    (Ước mơ quý báu nhất của anh là giữ em bên cạnh mãi mãi.)
  10. “Tu es la personne que j’ai cherchée toute ma vie.”
    (Em là người anh đã tìm kiếm suốt cuộc đời.)

Những câu thả thính tiếng Pháp này sẽ làm cho tình cảm của bạn trở nên lãng mạn và đặc biệt hơn khi bạn chia sẻ chúng với người mà bạn yêu. Chúc bạn và người yêu có những khoảnh khắc ngọt ngào và đáng nhớ!

Xem Ngay  Bài thơ tiếc thương về người cha đã mất cảm xúc và ý nghĩa nhất

Danh ngôn tiếng Pháp truyền động lực cho bạn

Cuộc sống thường xuyên đặt ra những thách thức, nhưng đôi khi, một chút động lực và lời khích lệ có thể làm thay đổi tất cả. Dưới đây là những danh ngôn tiếng Pháp truyền động lực, giúp bạn tạo động lực và sức mạnh để đối mặt với những khó khăn và theo đuổi ước mơ của mình.

  1. “La persévérance est la clé du succès.”
    – Sự kiên nhẫn là chìa khóa của thành công.
  2. “Rien n’est impossible à celui qui peut essayer.”
    – Không có gì là không thể với người dám thử.
  3. “Le succès, c’est tomber sept fois, se relever huit.”
    – Thành công là việc gục ngã bảy lần, nhưng đứng dậy tám lần.
  4. “Le travail acharné bat le talent quand le talent ne travaille pas dur.”
    – Lao động chăm chỉ vượt trội tài năng khi tài năng không làm việc chăm chỉ.
  5. “Chaque jour est une nouvelle chance.”
    – Mỗi ngày là một cơ hội mới.
  6. “Sache que maintenant est le moment le plus approprié pour commencer.”
    – Hãy biết rằng bây giờ là thời điểm tốt nhất để bắt đầu.
  7. “Il n’y a pas de vent favorable pour celui qui ne sait pas où il va.”
    – Không có gió nào là thuận lợi cho người không biết hướng đi.
  8. “Le chemin du succès est pavé de pierres de sacrifice.”
    – Con đường của sự thành công được lát bằng những viên gạch hy sinh.
  9. “Le travail n’épouvante que ceux qui n’en font pas.”
    – Lao động chỉ làm kinh hãi những người không làm việc.
  10. “Rien n’est difficile à celui qui aime.”
    – Không có gì là khó khăn với người yêu thích.
  11. “L’échec est le fondement de la réussite.”
    – Thất bại là nền tảng của thành công.
  12. “Le succès ne s’explique pas, il se mérite.”
    – Thành công không thể giải thích, nó phải xứng đáng.
  13. “La vie est une succession de choix, fais en sorte qu’ils soient les bons.”
    – Cuộc đời là một chuỗi các lựa chọn, hãy đảm bảo chúng là lựa chọn đúng đắn.
  14. “Ce qui est fait avec amour est bien fait.”
    – Những gì được thực hiện với tình yêu làm thì đều làm đúng.
  15. “Le succès n’est pas la clé du bonheur. Le bonheur est la clé du succès. Si vous aimez ce que vous faites, vous réussirez.”
    – Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc là chìa khóa của thành công. Nếu bạn yêu thích điều bạn đang làm, bạn sẽ thành công.
  16. “La vie est courte, alors il ne faut pas avoir peur de prendre des risques.”
    – Cuộc sống ngắn ngủi, vì vậy đừng sợ mạo hiểm.
  17. “La patience est la clé du contentement.”
    – Sự kiên nhẫn là chìa khóa của sự mãn nguyện.
  18. “La confiance en soi est le premier secret du succès.”
    – Tự tin là bí quyết đầu tiên của thành công.

Danh ngôn tình yêu lãng mạn của Pháp

Tình yêu là một ngôn ngữ toàn cầu và ngôn ngữ của tình yêu không bao giờ bị mất đi khi chúng ta ngắm nhìn những câu danh ngôn tình yêu lãng mạn của Pháp. Dưới đây là các danh ngôn tình yêu của Pháp, mang đậm sự lãng mạn và tinh tế, để bạn chia sẻ với người mà bạn yêu thương.

Xem Ngay  STT bày tỏ cảm xúc khi bồ cũ có bồ mới
Danh ngôn tình yêu lãng mạn của Pháp
Danh ngôn tình yêu lãng mạn của Pháp
  1. “L’amour, c’est l’infini mis à la portée des caniches.” – Victor Hugo
    (Tình yêu, đó là vô tận đưa đến tay những con chó Poodle.)
  2. “On ne voit bien qu’avec le cœur. L’essentiel est invisible pour les yeux.” – Antoine de Saint-Exupéry
    (Người ta chỉ thấy rõ bằng trái tim. Điều quan trọng không thể nhìn thấy bằng mắt.)
  3. “Aimer, ce n’est pas se regarder l’un l’autre, c’est regarder ensemble dans la même direction.” – Antoine de Saint-Exupéry
    (Yêu, không phải là nhìn vào nhau, mà là cùng nhau nhìn về cùng một hướng.)
  4. “La vie est un sommeil, l’amour en est le rêve.” – Alfred de Musset
    (Cuộc đời là một giấc ngủ, tình yêu là giấc mơ của nó.)
  5. “L’amour est un acte sans importance, et toutefois tout est en lui.” – Honoré de Balzac
    (Tình yêu là một hành động không quan trọng, nhưng mọi thứ đều nằm trong đó.)
  6. “Aimer, ce n’est pas se donner un baiser. C’est se voir l’un l’autre dans les yeux.” – Victor Hugo
    (Yêu, không phải là hôn nhau. Mà là nhìn vào đôi mắt của nhau.)
  7. “Le véritable amour commence là où on ne s’attend pas à recevoir quelque chose en retour.” – Antoine de Saint-Exupéry
    (Tình yêu thực sự bắt đầu ở nơi mà bạn không mong đợi được đáp lại.)
  8. “L’amour, c’est lorsque l’autre personne passe avant vous-même.” – François Mauriac
    (Tình yêu, đó là khi người khác đặt trước bạn.)
  9. “Aimer, c’est préférer un autre à soi-même.” – Honoré de Balzac
    (Yêu, đó là ưa người khác hơn cả bản thân mình.)
  10. “L’amour est la poésie des sens.” – Honoré de Balzac
    (Tình yêu là thi ca của các giác quan.)
  11. “On n’aime bien que ce qu’on ne possède pas tout entier.” – Marcel Proust
    (Chúng ta chỉ yêu thương những gì chúng ta không sở hữu hoàn toàn.)
  12. “Il n’y a qu’un bonheur dans la vie, c’est d’aimer et d’être aimé.” – George Sand
    (Chỉ có một hạnh phúc trong cuộc đời, đó là yêu và được yêu.)
  13. “L’amour est une mer dont le désir est la vague, et la tendresse le rivage.” – Victor Hugo
    (Tình yêu là biển, lòng khao khát là sóng, và lòng nhân ái là bờ biển.)
  14. “L’amour, c’est l’espace et le temps rendus sensibles au cœur.” – Marcel Proust
    (Tình yêu, đó là không gian và thời gian trở nên cảm nhận qua trái tim.)
  15. “Le premier amour est un petit fou qui se jette toujours au-dedans de l’eau.” – Victor Hugo
    (Tình yêu đầu tiên là một thằng điên nhỏ luôn nhảy vào trong nước.)
  16. “L’amour fait les plus grandes douceurs et les plus sensibles infortunes de la vie.” – La Rochefoucauld
    (Tình yêu tạo ra những niềm vui lớn nhất và những nỗi khốn khổ nhạy cảm nhất trong cuộc đời.)

Câu nói tiếng Pháp hay là một cửa sổ mở ra một thế giới đầy tư duy và sáng tạo. Các câu nói này không chỉ đơn giản là các dòng từ mà còn là những tấm gương phản chiếu cuộc sống và triết lý của người Pháp. Mong rằng captionhay.net sẽ giúp bạn tìm được nguồn cảm hứng cho cuộc sống, làm cho mỗi ngày trở nên thú vị hơn và đầy ý nghĩa hơn.

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x